2021-04-19 |
Restroom cleaning record form(英文版廁所清潔紀錄表) |
食品藥物管理科 |
2021-04-19 |
Temperature Record Form(英文版溫度記錄表) |
食品藥物管理科 |
2021-04-19 |
Self-check list of food and beverage business(英文版餐飲衛生營業自主檢查表) |
食品藥物管理科 |
2021-04-19 |
Restaurant industry annual work plan form(英文版餐飲業年度工作計畫表) |
食品藥物管理科 |
2021-04-19 |
Cooking Frying oil replacement record(英文版食用油炸油更換紀錄表) |
食品藥物管理科 |
2018-06-05 |
Tabel Pencatatan Penggunaan dan Regulasi Penggunaan Minyak Goreng(食用油炸油更換紀錄印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Pencatatan Jadwal Membersihkan Toilet(廁所清潔紀錄表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Perencanaan Kinerja Tahunan dalam Industri MakananMinuman (餐飲業年度工作計畫表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Pemeriksaan mengenai Kebersihan dalam Makanan dan Minuman (餐飲衛生營業自主檢查表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Catatan Suhu Temperatur(溫度記錄表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件五、廁所清潔紀錄表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件四、食用油炸油更換紀錄(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件三、餐飲業年度工作計畫表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件二、溫度記錄表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件一、餐飲衛生營業自主檢查表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 2 Bảng ghi chép nhiệt độ(越南版溫度記錄表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 4 Bảng ghi chép lịch thay đổi dầu ăn(越南文版食用油炸油更換紀錄) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 5 Bảng ghi chép lịch dọn dẹp nhà vệ sinh(越南文版廁所清潔紀錄表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 3 Bảng kế hoạch công việc hàng năm ngành nhà hàng ăn uống(餐飲業年度工作計畫表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 1 Bảng tự kiểm định vệ sinh nhà hàng ăn uống(越南版餐飲衛生營業自主檢查表) |
管理員 |