2018-11-19 |
場區地面應保持清潔,避免塵土飛揚。排水系統應經常清理,保持暢通,避免有異味。禽畜、寵物等應予管制。[四(一)1、四(一)2、四(一)3] |
管理員 |
2018-11-09 |
新北市第7屆醫療公益獎 |
管理員 |
2018-08-24 |
民眾遺失證書申請受訓結業證明 |
管理員 |
2018-08-11 |
新北市政府登革熱、屈公病及茲卡病毒防疫措施公告 |
管理員 |
2018-07-12 |
釣蝦場檢測及查核-輔導名單 |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Pencatatan Penggunaan dan Regulasi Penggunaan Minyak Goreng(食用油炸油更換紀錄印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Pencatatan Jadwal Membersihkan Toilet(廁所清潔紀錄表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Perencanaan Kinerja Tahunan dalam Industri MakananMinuman (餐飲業年度工作計畫表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Pemeriksaan mengenai Kebersihan dalam Makanan dan Minuman (餐飲衛生營業自主檢查表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tabel Catatan Suhu Temperatur(溫度記錄表印尼版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件五、廁所清潔紀錄表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件四、食用油炸油更換紀錄(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件三、餐飲業年度工作計畫表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件二、溫度記錄表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
附件一、餐飲衛生營業自主檢查表(中文版) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 2 Bảng ghi chép nhiệt độ(越南版溫度記錄表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 4 Bảng ghi chép lịch thay đổi dầu ăn(越南文版食用油炸油更換紀錄) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 5 Bảng ghi chép lịch dọn dẹp nhà vệ sinh(越南文版廁所清潔紀錄表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 3 Bảng kế hoạch công việc hàng năm ngành nhà hàng ăn uống(餐飲業年度工作計畫表) |
管理員 |
2018-06-05 |
Tệp đính kèm 1 Bảng tự kiểm định vệ sinh nhà hàng ăn uống(越南版餐飲衛生營業自主檢查表) |
管理員 |